No
|
Code
|
Major
|
Vietnamese
|
English
|
1
|
7510406
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
Environmental Engineering Techonology
|
2
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
Information Technology
|
3
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Natural Resources and Environmental Management
|
4
|
7520501
|
Kỹ thuật địa chất
|
Geological Engineering
|
5
|
7420203
|
Sinh học ứng dụng
|
Applied Biology
|
6
|
7540106
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
Quality Assurance and Food Safety
|
7
|
7340301
|
Kế toán
|
Accounting
|
8
|
7850102
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
Natural Resource Economics
|
9
|
7810103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Tourism and Travel Management
|
10
|
7810201
|
Quản trị khách sạn
|
Hospitality Management
|
11
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics and Supply Chain Management
|
12
|
7340115
|
Marketing
|
Marketing
|
13
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa – Bản đồ
|
Surveying and Mapping Engineering
|
14
|
7850103
|
Quản lý đất đai
|
Land Administration
|
15
|
7340116
|
Bất động sản
|
Real Estate
|
16
|
7440224
|
Thuỷ văn học
|
Hydrology
|
17
|
7440221
|
Khí tượng và khí hậu học
|
Meteorology and Climatology
|
18
|
7850199
|
Quản lý biển
|
Marine Management
|
19
|
7850198
|
Quản lý tài nguyên nước
|
Water Resources Management
|
20
|
7440298
|
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững
|
Climate change and Sustainable Development
|
21
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
English Language Studies
|
22
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Business Administration
|
23
|
7380101
|
Luật
|
Law
|
24
|
7440299
|
Khí tượng – Thuỷ văn biển
|
Marine Meterology and Hydrology
|
25
|
7620103
|
Khoa học đất
|
Soil Science
|